Từ "dữ kiện" trong tiếng Việt có nghĩa là thông tin hoặc dữ liệu cần thiết để giải quyết một vấn đề, thực hiện một nghiên cứu hoặc lập luận. Từ này được cấu thành từ hai phần: "dữ" có nghĩa là "cho" hoặc "cung cấp", và "kiện" có nghĩa là "sự vật" hoặc "thông tin".
Điều cần thiết để giải bài toán: Khi bạn làm một bài toán, bạn cần có đủ thông tin. Nếu thiếu dữ kiện, bạn sẽ không thể giải quyết bài toán đó.
Điều dựa vào để lập luận hay nghiên cứu: Trong nghiên cứu khoa học, dữ kiện là những thông tin mà các nhà khoa học dựa vào để đưa ra kết luận.
Thông tin: Có thể được sử dụng thay thế cho "dữ kiện" trong một số ngữ cảnh nhưng thường mang nghĩa chung hơn, không nhất thiết phải là dữ liệu khoa học hay số liệu.
Chứng cứ: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi nói đến những điều cần thiết để chứng minh một lập luận.
Khi sử dụng từ "dữ kiện", bạn nên chú ý ngữ cảnh mà bạn đang nói đến, vì từ này thường được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học hoặc toán học.